THỜI KHOÁ BIỂU
( Thực hiện từ ngày 17/ 12 /2018)
Lớp | Tiết | 6 | 7 | 8 | 9 |
Thứ | |||||
Hai | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Toán – Hương(t) | Văn – Anh | Toán - Chuyên | Hóa- Hiền(h) | |
3 | Địa – Hồng | Sinh- Hiền (s) | Hóa- Hiền(h) | Anh-Hương | |
4 | CN- Hải | Toán – Hương(t) | Anh-Hương | Văn - Loan | |
5 | SH – Hải | SH- Bé | SH- Hiền (h) | SH- Loan | |
Ba | 1 | Sử - Vân | Văn - Anh | Văn - Loan | Lí – Bé |
2 | Sinh- Hiền (s) | Văn - Anh | Anh-Hương | Văn - Loan | |
3 | Anh-Hương | Địa – Hồng | Lí – Bé | TCVăn – Loan | |
4 | MT- Hải | Anh-Hương | GDCD- Hồng | Sinh- Hiền (s) | |
5 | Tin -Duyên | MT- Hải | Sinh- Hiền (s) | Địa – Hồng | |
Tư | 1 | AN-Hải | Sinh- Hiền (s) | Văn –Loan | Toán - Chuyên |
2 | Văn -Anh | AN-Hải | Văn –Loan | Anh-Hương | |
3 | Văn -Anh | Lí – Bé | Toán - Chuyên | Sinh- Hiền (s) | |
4 | Anh-Hương | Văn -Anh | AN-Hải | Văn – Loan | |
5 |
| Anh-Hương | Sử - Anh | HN- Bé | |
Năm | 1 | Lí – Bé | Toán – Hương(t) | CN- Oanh | Toán - Chuyên |
2 | Toán – Hương(t) | Địa – Hồng | Anh-Hương | TC.toán - Chuyên | |
3 | Anh-Hương | Tin -Duyên | Địa – Hồng | Lí – Bé | |
4 | Tin -Duyên | Anh-Hương | Toán - Chuyên | Địa – Hồng | |
5 |
| Sử - Vân | Tin -Duyên | GDCD- Hồng | |
Sáu | 1 | GDCD- Hồng | Sử - Vân | Sinh- Hiền (s) | Văn – Loan |
2 | Toán – Hương(t) | GDCD- Hồng | TD- Ước | Văn - Loan | |
3 | Sinh- Hiền (s) | TD- Ước | MT- Hải | Hóa- Hiền (h) | |
4 | CN- Hải | Toán – Hương (t) | Văn – Loan | TD- Ước | |
5 | TD- Ước |
| Hóa- Hiền (h) | MT- Hải | |
Bảy | 1 | TD- Ước | Toán – Hương(t) | Sử - Anh | Toán - Chuyên |
2 | Văn -Anh
| TD- Ước | Tin –Duyên
| Toán - Chuyên | |
3 | Văn -Anh | Tin –Duyên
| Toán - Chuyên | TD- Ước | |
4 | Toán – Hương(t) | CN –Duyên
| TD- Ước | Sử - Anh | |
| 5 |
|
| CN- Oanh | CN- Duyên |